Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quan hệ họ hàng
[quan hệ họ hàng]
|
family ties/connections; relationship; kinship
What's your exact relationship to her?